--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thù lao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thù lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thù lao
+ noun
reward, pay, compensation
+ verb
to reward, to pay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thù lao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thù lao"
:
thao láo
thù lao
Những từ có chứa
"thù lao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
thù lao
:
reward, pay, compensation
+
ngủ gật
:
NodNgồi ngủ gật bên bếp lửaTo sit nodding by the cooking fire
+
hào chỉ
:
(từ cũ; nghĩa cũ, khẩu ngữ) như hào (với ý cho là ít ỏi)
+
bội chi
:
Overspending (quá mức dự trù của ngân sách)
+
phụ cận
:
surrounding, adjacentVùng phụ cận thành phốAdjacent areas to a town